Đăng nhập | Đăng ký Giờ làm việc: 8h00 - 21h00 | Thứ 2 - Chủ Nhật
Trang chủ Tư vấn tiêu dùng Phân biệt máy chiếu Sony giả

Phân biệt máy chiếu Sony giả

20/12/2017

Phân biệt máy chiếu Sony giả. Mtel xin đưa ra 7 đặc điểm nhận biết máy chiếu Sony giả nhái trên thị trường, 

 Kính thưa quý Khách Hàng, trong thời gian vừa qua Sony nhận được phản hồi từ người sử dụng rằng trên thị trường đã có xuất hiện một số mẫu mã máy chiếu mang thương hiệu Sony nhưng không được phân phối chính thức bởi Sony Electronics Việt Nam. Những sản phẩm này có khả năng tiềm ẩn các nguy cơ như là hàng giả, hàng nhái, hàng được mua cũ rồi sửa chữa, tân trang để bán lại hoặc hàng không đảm bảo chất lượng, đã bị tráo đổi linh kiện, không đảm bảo an toàn vận hành v.v…Vì vậy, để đảm bảo quyền lợi cao nhất của người sử dụng, công ty Sony Electronics Việt Nam xin được lưu ý đến quý Khách Hàng 07 đặc điểm để phân biệt máy chiếu Sony chính hãng do chúng tôi cung cấp tại thị trường Việt Nam như sau:

1.    Thùng carton đựng máy in logo SONY và nét chữ, hình ảnh sắc sảo:

2.    Tem giấy thể hiện rõ ràng tên Nhà Nhập Khẩu – Sony Electronics Việt Nam:

3.    Tem đảm bảo SONY trên nắp thùng và còn nguyên vẹn:

Tem đảm bảo là tem-bể, nền trắng, chữ SONY đen đậm.

4.    Đầy đủ phụ kiện theo máy:

–    Đĩa CD; Hướng Dẫn Sử Dụng; Remote-điều khiển từ xa; cáp nguồn; cáp tín hiệu VGA (tùy model)
–    Phiếu bảo hành chính hãng SONY
–    Túi đựng máy (đối với dòng VPL-Dxxx)

5.    Tra cứu sản phẩm chính hãng trên hệ thống bảo hành điện tử:

Vui lòng tra cứu thông tin sản phẩm chính hãng tại địa chỉ website:                                                                                  

 

6.    Thân máy chiếu có Tem chính hãng SONY: Tem sẽ đổi màu xoay tròn đồng tâm khi chúng ta thay đổi góc nhìn.
–    Tem ở mặt đáy của máy

 

–    Tem ở mặt sau của máy (phía các cổng Input/Output)

Bảng giá máy chiếu sony

  • Đặc điểm nổi bật– Cường độ sáng: 3.700 Ansi lumen – Công nghệ 0.63″ (16mm) x3, BrightEra – Khả năng trình chiếu từ 30″ đến 300″ (0.76m đến 7.62m) – Bóng đèn UHP/210W – Tuổi thọ lên 7000H
  • Đặc điểm nổi bật– Cường độ sáng: 3.700 Ansi lumen – Công nghệ 0.63″ (16mm) x3, BrightEra – Độ tương phản: (1280×800)
  • Đặc điểm nổi bật– Cường độ sáng: 4.100 Ansi lumen – Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra – Độ tương phản: 3.100:1 – Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02m tới 7.69m) – Bóng đèn: UHP/245W, Tuổi thọ lên tới 5.000 (H)
  • Đặc điểm nổi bật– Cường độ sáng: 4.500 Ansi lumen – Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra – Độ tương phản: 3.100:1 – Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02m tới 7.69m)
  • Đặc điểm nổi bật– Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra – Cường độ sáng: 3.700 Ansi Lumen – Độ phân giải thực: XGA (1024×768 Pixels) – Độ tương phản: 3.000:1
  • Đặc điểm nổi bật– Cường độ sáng: 2.700 Ansi lumen – Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra – Độ phân giải thực: XGA (1024×768 Pixels) – Độ tương phản: 3.000:1
  • Đặc điểm nổi bật– Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra – Cường độ sáng: 2.600 Ansi Lumen – Độ phân giải thực: WXGA (1280x 800Pixels) – Độ tương phản: 2.500:1
  • Đặc điểm nổi bật– Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra – Cường độ sáng : 3.200 Ansi Lumen – Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra – Độ phân giải thực: XGA (1024×768 Pixels)
  • Đặc điểm nổi bật– Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra – Cường độ sáng: 3,200 Ansi Lumen – Độ phân giải thực: XGA (1024×768 Pixels) – Độ tương phản: 3.000:1
  • Đặc điểm nổi bật– Cường độ sáng: 3.200 Ansi – Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra – Độ phân giải thực: XGA (1024×768 Pixels) – Độ tương phản: 2.500:1
  • Đặc điểm nổi bật– Độ sáng: 2800 ANSI lumens – Độ tương phản: 3300:1 – Độ phân giải: XGA (1,024 x 768) – Công nghệ: 3LCD – Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ
  • Đặc điểm nổi bật– Độ sáng: 3.300 ANSI lumens – Độ tương phản: 3300:1 – Độ phân giải: XGA ( 1,024 x 768 ) – Công nghệ : 3LCD – Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ
  • Đặc điểm nổi bật– Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra – Cường độ sáng: 2.300 Ansi Lumen – Độ phân giải thực: XGA (1024×768 Pixels) – Độ tương phản: 2.500:1 – Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
  • Đặc điểm nổi bật– Cường độ sáng: 2.600 Ansi – Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra – Độ phân giải thực: XGA (1024×768 Pixels) – Độ tương phản: 2.500:1
  • Đặc điểm nổi bật– Công nghệ 3 LCD – Cường độ chiếu sáng 3800 Ansi Lumens – Độ phân giải: 1024×768 (XGA) – Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
  • Đặc điểm nổi bật– Cường độ sáng: 2.600 ANSI Lumens – Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixel) – Độ tương phản: 2500:1 – Tỷ lệ khung hình: 4:3 Chuẩn – Công suất bóng đèn: 210 High-pressure mercury lamp
  • Đặc điểm nổi bật– Cường độ sáng: 2.300 ANSI Lumens – Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixel) – Tỷ lệ khung hình: 4:3 Chuẩn – Công suất bóng đèn: 210 High-pressure mercury lamp
  • Đặc điểm nổi bật– Máy chiếu công nghệ: 3LCD – Cường độ sáng: 4.100 Lument – Độ phân giải: XGA (1024×768 Pixels) – Độ tương phản 3.100:1
  • Đặc điểm nổi bật– Công nghệ 3LCD – Cường độ chiếu sáng 4200 Ansi Lumens – Tỷ lệ khung hình 4:3 – Độ phân giải 1024×768 (XGA)
  • Đặc điểm nổi bật– Công nghệ 3 LCD, công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng – Cường độ chiếu sáng: 4000 Ansi Lumens – Độ tương phản: 2500:1 – Độ phân giải cao : 1920×1200 (WUXGA)
  • Đặc điểm nổi bật– Độ sáng: 3.800 ANSI lumens – Độ tương phản: 3300:1 – Độ phân giải: XGA (1,024 x 768) – Công nghệ: 3LCD
  • Đặc điểm nổi bật– Công nghệ hiển thị: 3 Tấm LCD 0.63” – Cường độ sáng: 2.600 ANSI Lumens – Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixel) – Độ tương phản: 2.500:1
  • Đặc điểm nổi bật– Công nghệ hiển thị: 3 Tấm LCD 0.63” – Cường độ sáng: 3.200 ANSI Lumens – Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixel) – Độ tương phản: 2.500:1
  • Đặc điểm nổi bật– Cường độ sáng : 2.300 Ansi Lumens – Công nghệ 3LCD 0.63″ – Độ phân giải: XGA (1024×768) – Độ tương phản: 3.000:1 – Zoom cơ: 1.2X