Máy đọc mã vạch Honeywell Metrologic MS5145
Đặc điểm nổi bật
- – Công nghệ quét mã vạch: Công nghệ laser Diode 650± 10nm
- – Công suất laser:
- – Tầm xa mã vạch quét được: 0 mm – 140 mm (0”- 5.5”) đối với mã vạch chiều rộng 0,33 mm(13 mil) (Có thể lập trình được)
- – Độ rộng của tia: 49 mm (1.9 “) @ face;195 mm (7.7”) @ 140mm (5.5”)
- – Tốc độ quét: 72± 2 dòng quét/giây
DỊCH VỤ BÁN HÀNG
KD Hà Nội: 0343.13.08.08
PKD HCM: 0343.13.08.08
KD Phân Phối: 0972.185.006
Hỗ Trợ Bảo Hành: 08888.56694
Lỗi đổi mới trong 1 tháng ( 30 ngày ) tính từ ngày mua hàng
Bảo hành và đổi trả theo số điện thoại khách hàng
Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp
Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp an toàn chu đáo nhanh
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy đọc mã vạch Honeywell Metrologic MS5145
Công nghệ quét mã vạch | Công nghệ laser Diode 650± 10nm |
---|---|
Công suất laser | <1.0 mW (peak) |
Tầm xa mã vạch quét được | 0 mm – 140 mm (0”- 5.5”) đối với mã vạch chiều rộng 0,33 mm(13 mil) |
Độ rộng của tia | 49 mm (1.9 “) @ face;195 mm (7.7”) @ 140mm (5.5”) |
Tốc độ quét | 72± 2 dòng quét/giây |
Phương thức quét/số tia quét | Tia quét đơn một dòng |
Chiều rộng mã vạch tối thiểu | 0,102 mm ( 4.0 mil ) |
Khả năng giải mã các loại mã vạch | Khả năng đọc được hầu hết các loại mã vạch một chiều (1D) phổ thông trên thế giới |
Kết nối với máy tính | Lựa chọn một trong các kiểu kết nối qua cổng COM (RS232); nối tiếp với bàn phím, USB |
Yêu cầu chất lượng in của mã vạch đọc được | Có hệ số phản xạ tương phản tối thiểu 35% |
Số ký tự tối đa của mã vạch đọc được | Tới 80 ký tự (Số ký tự tối đa của mã vạch đọc được còn phụ thuộc vào kích thước và độ phân giải của mã vạch) |
Góc độ quét nghiêng(Roll), dốc(Pitch0, lệch(Yaw) | 42o, 68o, 52o |
Tín hiệu âm thanh | Có thể sử dụng một trong 7 tín hiệu âm thanh; hoặc không có âm thanh |
Đèn hiệu hoạt động | Đèn xanh = ON, sẵn sàng quét ; Đèn đỏ = đọc được |
Thông số vật lý | Thông số vật lý |
Bề ngang đầu đọc | Phần đầu : 169mm (6.7”) |
Chiều dài đầu đọc | 63mm (2.5”) |
Chiều cao đầu đọc | 35mm (1.4”) |
Trọng lượng đầu đọc | 97g (3.41 oz) |
Cổng giao tiếp kết nối | RJ45, mười chân |
Cáp giao tiếp kết nối | Tiêu chuẩn 2.7 m (7”), Thông số điện năng |
Điện áp vào | 5.0 VDC ± 0.25V |
Công suất khi hoạt động | 675mW |
Công suất khi chờ | 225mW |
Dòng (cường độ dòng) khi hoạt động | 135mA @ 5 VDC |
Dòng khi chờ | 45mA @ 5 VDC |
Tiêu chuẩn dòng vào | Class 2 ; 5.2V @ 650mA |
Tiêu chuẩn dòng quét laser | CDRH: Class II; EN60825-1:1994/A11:1996 Class 1 |
EMC | FCC,ICES-003 & EN55022 Class B, Môi trường sử dụng |
Nhiệt độ sử dụng | 0 oC tới 40oC (32oF tới 104oF) |
Nhiệt độ cất giữ | -40 oC tới 60oC (-40oF tới 140oF) |
Độ ẩm | 5% tới 95% |
Độ bền cơ học | Rơi được từ độ cao 1.5 m (5”); nhưng tránh đánh rơi hoặc vỡ, nếu sứt mẻ hay vỡ sẽ không bảo hành |
Môi trường ánh sáng hoạt động | Tới 4842 Lux (450 footcandles) |
Tem bảo đảm | Không tháo máy, mất tem bảo đảm sẽ không bảo hành |
Thoát gió, tản nhiệt | Không cần thiết |
Không có bình luận nào
Chưa có đánh giá nào.